Có 2 kết quả:
戶樞不蠹 hù shū bù dù ㄏㄨˋ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄨˋ • 户枢不蠹 hù shū bù dù ㄏㄨˋ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a door hinge never becomes worm-eaten
(2) constant activity prevents decay (idiom)
(2) constant activity prevents decay (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a door hinge never becomes worm-eaten
(2) constant activity prevents decay (idiom)
(2) constant activity prevents decay (idiom)
Bình luận 0